--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khai giảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khai giảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai giảng
+
Begin a new term (after the summer holifdays)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai giảng"
Những từ có chứa
"khai giảng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
cooker
cooking
account
preconize
preconise
opening
illuminate
secession
pit
inaugural
more...
Lượt xem: 986
Từ vừa tra
+
khai giảng
:
Begin a new term (after the summer holifdays)
+
endocrine gland
:
tuyến mồ hôi dầu
+
lùi xùi
:
Untidy, slovenly, shabbyăn mặt lùi xùiTo be untidily (slovenlily) dressdĐám cưới lùi xùiA shabby wedding
+
hoen ố
:
StainedKhăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡA table-cloth stained with wine and fat
+
florin
:
đồng florin (đồng hào của Anh bằng 2 silinh)